Danh mục văn phòng phẩm bằng tiếng Anh (hình ảnh)

Văn phòng phẩm Tin Tưởng xin giới thiệu danh mục văn phòng phẩm bằng tiếng Anh (kèm hình minh họa) mà Tin Tưởng sưu tầm được dùng cho tra cứu và học tiếng Anh nhé.

Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 01
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 01

 

1. Paper clip – cái kẹp giấy

2. Plastic clip – cái kẹp làm bằng nhựa

3. Paper fastener – cây nẹp giấy

4. Bulldog clip – cái kẹp bằng kim loại (dùng kẹp giấy với nhau hoặc lên bìa cứng)

5. Binder clip – kẹp bướm

 

Danh sách văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 02
Danh sách văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 02

6. Clamp – cái kẹp

7. Rubber band – dây thun

8. Staple – ghim dập

9. Thumbtack – đinh mũ

10. Pushpin – đinh gút

 

Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 03
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 03

11. Index card – phiếu làm mục lục

12. Memo pad/note pad – sổ ghi chú

 

Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 04
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 04

13. Post-It note pad – giấy dán ghi chú Post-It

14. Message pad – sổ ghi tin nhắn

15. Legal pad – sổ tay

16. File folder/manila folder – bìa hồ sơ

17. Envelope – phong bì

 

Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 05
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 05

18. Catalog envelope – phong bì catalog

19. Clasp envelope – phong bì có móc gài

20. Mailer – gói bưu phẩm

21. Mailing label – nhãn thư

 

Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 06
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 06

22. Typewriter ribbon – ruy-băng máy đánh chữ

23. Glue stick – thỏi keo khô

24. Glue – hồ dán

 

Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 07
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 07

25. Rubber cement – keo cao su

26. Masking tape – băng bảo vệ bề mặt

27. Scotch tape/cellophane tape – băng keo trong

28. Sealing tape/package mailing tape – băng keo niêm phong

29. Stationery – giấy viết thư

30. Typing paper – giấy đánh máy

Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 08
Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh – Office supplies 08

31. Carbon paper – giấy than

32. Computer paper – giấy máy tính

33. Correction fluid – bút xóa

Thông tin góp ý thêm về danh sách văn phòng phẩm bằng tiếng Anh hoặc nhu cầu văn phòng phẩm xin vui lòng email cskh@tintuong.com.vn hoặc Hotline: Ms Trang – 0908 291 763

 Nguồn kienthucduhoc.com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *