Văn phòng phẩm Tin Tưởng xin giới thiệu danh mục văn phòng phẩm bằng tiếng Anh (kèm hình minh họa) mà Tin Tưởng sưu tầm được dùng cho tra cứu và học tiếng Anh nhé.
![Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 01 Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 01](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-01-Office-supplies.jpg)
1. Paper clip – cái kẹp giấy
2. Plastic clip – cái kẹp làm bằng nhựa
3. Paper fastener – cây nẹp giấy
4. Bulldog clip – cái kẹp bằng kim loại (dùng kẹp giấy với nhau hoặc lên bìa cứng)
5. Binder clip – kẹp bướm
![Danh sách văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 02 Danh sách văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 02](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-02-Office-supplies.jpg)
6. Clamp – cái kẹp
7. Rubber band – dây thun
8. Staple – ghim dập
9. Thumbtack – đinh mũ
10. Pushpin – đinh gút
![Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 03 Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 03](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-03-Office-supplies.jpg)
11. Index card – phiếu làm mục lục
12. Memo pad/note pad – sổ ghi chú
![Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 04 Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 04](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-04-Office-supplies.jpg)
13. Post-It note pad – giấy dán ghi chú Post-It
14. Message pad – sổ ghi tin nhắn
15. Legal pad – sổ tay
16. File folder/manila folder – bìa hồ sơ
17. Envelope – phong bì
![Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 05 Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 05](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-05-Office-supplies.jpg)
18. Catalog envelope – phong bì catalog
19. Clasp envelope – phong bì có móc gài
20. Mailer – gói bưu phẩm
21. Mailing label – nhãn thư
![Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 06 Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 06](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-06-Office-supplies.jpg)
22. Typewriter ribbon – ruy-băng máy đánh chữ
23. Glue stick – thỏi keo khô
24. Glue – hồ dán
![Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 07 Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 07](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-07-Office-supplies.jpg)
25. Rubber cement – keo cao su
26. Masking tape – băng bảo vệ bề mặt
27. Scotch tape/cellophane tape – băng keo trong
28. Sealing tape/package mailing tape – băng keo niêm phong
29. Stationery – giấy viết thư
30. Typing paper – giấy đánh máy
![Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 08 Danh mục văn phòng phẩm Tiếng Anh - Office supplies 08](http://vanphongphamtintuong.com/wp-content/uploads/2014/11/danh-muc-van-phong-pham-tieng-anh-08-Office-supplies.jpg)
31. Carbon paper – giấy than
32. Computer paper – giấy máy tính
33. Correction fluid – bút xóa
Thông tin góp ý thêm về danh sách văn phòng phẩm bằng tiếng Anh hoặc nhu cầu văn phòng phẩm xin vui lòng email cskh@tintuong.com.vn hoặc Hotline: Ms Trang – 0908 291 763
Nguồn kienthucduhoc.com