Báo giá văn phòng phẩm bìa các loại

Tin Tưởng xin giới thiêu bảng báo giá văn phòng phẩm cho bìa các loại (2014). Danh mục các loại bìa Tin Tường cung cấp bao gồm:

(Xin vui lòng xem báo giá mới nhất tại Báo giá văn phòng phẩm mới nhất)

Báo giá văn phòng phẩm bìa còng các loại
Báo giá văn phòng phẩm bìa còng các loại
STT TÊN SẢN PHẨM ĐVT  ĐƠN GIÁ  ĐƠN GIÁ (VAT)
1 Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si – loại 1 Đỏ, Xanh lá cái         24.000      26.400
2 Bìa còng 5F/7F-ABBA-1 mặt si – loại 1 Xanh dương cái         22.000      24.200
3 Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si – loại 1  Đỏ, Xanh lá cái         25.000      27.500
4 Bìa còng 5F/7F-ABBA-2 mặt si – loại 1 Xanh dương cái         23.000      25.300
5 Bìa còng 5F/7F-Kingstar ( x. lá, x.dương, đỏ, vàng, đen) cái         48.000      52.800
6 Bìa còng Kokuyo 5F/7F 1 mặt si cái         42.545      46.800
7 Bìa còng KingJim cái         33.000      36.300
8 Bìa còng 5F-7F A4 – F4  Thiên Long L2 cái         33.000      36.300
9 Bìa còng cua Simili 3,5cm A4 cái         16.000      17.600
10 Bìa còng cua Simili 3,5cm A4 loại 1 cái         18.500      20.350
11 Bìa còng cua nhựa A4 3,5cm KINGSTAR  đỏ, xanh lá cái         25.500      28.050
12 Bìa còng cua nhựa F4 3,5cm KINGSTAR  đỏ, xanh lá cái         28.000      30.800
13 Bìa còng nhẫn FO-ORB03 cái         16.000      17.600
14 Bìa lồng kiếng A4 3.5F – 2 còng – loại 1 cái         21.500      23.650
15 Bìa lồng kiếng A4 5F – 2 còng – loại 1 cái         30.500      33.550
16 Bìa lồng kiếng A4 7F – 2 còng – loại 1 cái         32.500      35.750
17 Bìa lồng kiếng A4 10F – 2 còng – loại 1 cái         42.500      46.750
18 Bìa hộp si 5F cái         18.000      19.800
19 Bìa hộp si 7F cái         21.000      23.100
20 Bìa hộp si 10F cái         25.000      27.500
21 Bìa hộp si 15F cái         32.000      35.200
22 Bìa hộp si 20F cái         37.000      40.700
23 Bìa lá Plus A4 mỏng cái            1.700        1.870
24 Bìa lá Plus A4 dày cái            2.200        2.420
25 Bìa lá Plus F4 dày cái            2.600        2.860
26 Bìa lá A4 – trắng cái            1.650        1.815
27 Bìa lá F4 – trắng cái            2.000        2.200
28 Bìa nút A4/ F4 cái            2.800        3.080
29 Bìa cây gáy nhỏ, trong cái            2.400        2.640
30 Bìa lỗ TM 24030 cái         36.000      39.600
31 Bìa lỗ Song Lực cái         33.000      36.300
32 Bìa lỗ HP – 320 xấp         28.000      30.800
33 Bìa lỗ TM Dày 24040 xấp         40.000      44.000
34 Bìa trình ký si A4 đơn TM cái            9.500      10.450
35 Bìa trình ký si A4 đơn thường si gân cái            7.500        8.250
36 Bìa trình ký nhựa đơn A4 TL cái         15.000      16.500
37 Bìa trình ký F4 đơn thường cái            9.500      10.450
38 Bìa trình ký si đôi F4 có tem cái         13.000      14.300
39 Bìa trình ký si đơn Kingstar A4 cái         21.000      23.100
40 Bìa trình ký si đơn Kingstar F4 cái         24.000      26.400
41 Bìa trình ký si đôi Kingstar A4 cái         25.500      28.050
42 Bìa trình ký si đôi Kingstar F4 cái         26.500      29.150
43 Bìa 2 kẹp nhựa  A4 cái         18.500      20.350
44 Bìa 2 kẹp nhựa F4 cái         20.500      22.550
45 Bìa 1 kẹp nhựa A4 cái         18.000      19.800
46 Bìa 1 kẹp nhựa F4 cái         20.000      22.000
47 Bìa 1 lò xo A4 cái         20.000      22.000
48 Bìa 1 lò xo F4 cái         21.000      23.100
49 Bìa 2 lò xo A4 cái         21.000      23.100
50 Bìa 2 lò xo F4 cái         22.000      24.200
51 Bìa nhựa cột dây F119 cái            4.500        4.950
52 Bìa file nhựa 10 lá  A4 cái         11.500      12.650
53 Bìa file nhựa 20 lá  A4 cái         13.000      14.300
54 Bìa file nhựa 20 lá  A4 FO DB01 cái         24.000      26.400
55 Bìa file nhựa 30 lá  A4 cái         16.000      17.600
56 Bìa file nhựa 40 lá  A4 cái         17.500      19.250
57 Bìa file nhựa 40 lá  A4 FO DB02 cái         35.000      38.500
58 Bìa file nhựa 50 lá  A4 cái         19.500      21.450
59 Bìa file nhựa 60 lá  A4 cái         21.600      23.760
60 Bìa file nhựa 60 lá  A4 FO DB03 cái         48.000      52.800
61 Bìa file nhựa 70 lá  A4 cái         24.300      26.730
62 Bìa file nhựa 80 lá  A4 cái         28.000      30.800
63 Bìa file nhựa 80 lá  A4 FO DB04 cái         62.400      68.640
64 Bìa file nhựa 100 lá  A4 cái         32.400      35.640
65 Bìa file nhựa 100 lá  A4 FO DB05 cái         74.400      81.840
66 Bìa da 20 lá  A4 vuông quyển         18.200      20.020
67 Bìa da 30 lá  A4 vuông quyển         20.500      22.550
68 Bìa da 40 lá  A4 vuông quyển         23.500      25.850
69 Bìa da 50 lá  A4 vuông quyển         24.700      27.170
70 Bìa da 60 lá  A4 vuông quyển         32.400      35.640
71 Bìa da 80 lá  A4 vuông quyển         32.500      35.750
72 Bìa da 100 lá  A4 vuông quyển         37.700      41.470
73 Bìa da 120 lá  A4 vuông quyển         44.200      48.620
74 Bìa da 140 lá  A4 vuông quyển         48.100      52.910
75 Bìa da 150 lá  A4 vuông quyển         50.700      55.770
76 Bìa da 160 lá  A4 vuông quyển         53.300      58.630
77 Bìa da 180 lá  A4 vuông quyển         57.200      62.920
78 Bìa da 200 lá  A4 vuông quyển         62.400      68.640
79 Bìa da 300 lá  A4 vuông quyển         90.500      99.550
80 Bìa accord nhựa TM320 PP cái            3.200        3.520
81 Bìa accord nhựa Plus cái            9.500      10.450
82 Bìa accord giấy Plus 021N A4-S cái            7.500        8.250
83 Bìa accord nhựa Thiên Long cái            4.000        4.400
84 Bìa giấy 3 dây 7 F TH cái            5.500        6.050
85 Bìa giấy 3 dây 7 F TD cái            6.500        7.150
86 Bìa giấy 3 dây 7 F TL (gáy si) cái            9.500      10.450
87 Bìa giấy 3 dây 10 F TH cái            6.200        6.820
88 Bìa giấy 3 dây 10 F TD cái            7.300        8.030
89 Bìa giấy 3 dây 10 F TL (gáy si) cái         10.080      11.088
90 Bìa giấy 3 dây 15 F TH cái            7.000        7.700
91 Bìa giấy 3 dây 15 F TD cái            8.260        9.086
92 Bìa giấy 3 dây 15 F TL (gáy si) cái         11.480      12.628
93 Bìa giấy 3 dây 20 F TH cái            8.000        8.800
94 Bìa giấy 3 dây 20 F TD cái            9.200      10.120
95 Bìa giấy 3 dây 20 F TL (gáy si) cái         12.800      14.080
96 Bìa kiếng A4 VN 1.2 xấp         60.000      66.000
97 Bìa kiếng A4 VN 1.5 xấp         63.000      69.300
98 Bìa kiếng A3 VN 1.5 xấp       135.000    148.500
99 Bìa phân trang nhựa 10 số thường xấp            7.200        7.920
100 Bìa phân trang nhựa 10 số dày xấp            8.500        9.350
101 Bìa phân trang nhựa 12 số thường xấp            8.500        9.350
102 Bìa phân trang nhựa 12 số dày xấp         10.500      11.550
103 Bìa Thái A4 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương) xấp         32.000      35.200
104 Bìa Thái A3 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương) xấp         65.000      71.500
105 Bìa Thái F3 (trắng, hồng, vàng, xanh lá, xanh dương) xấp         78.000      85.800
106 Bìa Thơm A4 (trắng, x.lá, x.dương, vàng, hồng) xấp         65.000      71.500
  • Do thị trường hay biến động nên bảng báo giá văn phòng phẩm có thể thay đổi mà không kịp báo trước
  • Giao hàng tận nơi, trong phạm vi TP. Hồ Chí Minh
  • Ngoài những mặt hàng trên, chúng tôi sẽ báo giá theo mặt hàng yêu cầu của Quý khách

Mọi thông tin chi tiết về sản phẩm  mức chiết khấu xin liên hệ phòng bán hàng – Ms Trang 0908 291 763 để được giá tốt nhất.

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *